GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN PHẨM | ||
Loại phương tiện | Ô tô cuốn ép chở rác 9 khối ( 9 m3 ) nhãn hiệu ISUZU | |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc | |
Năm Sản xuất | 2016 | |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước bao ngoài | -------------- | |
Kích thước thùng rác | 2.900 x 1.990 x 1.650 (mm) ( 9 m3 ) | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Chiều dài cơ sở | 3.815 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | --------------- | |
Khối lượng cho phép chở | --------------- | |
Khối lượng toàn bộ | -------------- | |
Số chỗ ngồi | 03 (kể cả người lái) | |
ĐỘNG CƠ | ||
Model | ||
Loại | Tiêu chuẩn khí thải EURO IV | |
Dung tích xy lanh | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston | ||
Tỉ số nén | ||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu | 190/….. (Ps/v/ph) | |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu | (Nm/v/ph) | |
KHUNG XE | ||
Hộp số | - | |
Hộp số chính | Kiểu | Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền | ||
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH | ||
Hệ thống phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không và phanh hơi | |
Hệ thống phanh dừng | Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Treo trước | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực | |
Treo sau | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực | |
CẦU XE | ||
Cầu trước | Tiết diện ngang kiểu I | |
Cầu sau | Kiểu | Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền | - | |
LỐP XE. | 8.25 – 20 | |
Số bánh | Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) | |
CA BIN | Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, thiết bị khóa an toàn. | |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | ||
Tốc độ tối đa | 110 Km/h | |
Khả năng leo dốc | 33,2% | |
THÔNG SỐ KHÁC | ||
Hệ thống điện | 24V, 60 Ah x 2 | |
Dung tích bình nhiên liệu | ||
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) | Bộ truyền lực PTO | |
Kiểu truyền động | Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở | |
Kiểu điều khiển | Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin | |
Thiết bị của bảng điều khiển | Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở | |
THÙNG CHUYÊN DÙNG ÉP CHỞ RÁC | ||
Xuất xứ | Việt Nam | |
Hình dáng | 4 trụ vát cong trơn | |
Thể tích thùng chứa ép rác | 9m3 | |
Chỉ tiêu kỹ thuật | + Tỉ số ép rác: 1.8 với rác thải sinh hoạt thông thường. | |
Chu kỳ ép rác | 10- 20 giây | |
THÙNG CHỨA NƯỚC RÁC | ||
Dung tích thùng chứa | 140 Lít | |
THÙNG DẦU THỦY LỰC | ||
Dung tích thùng dầu | 100 Lít | |
HỆ THỐNG NẠP RÁC | ||
Thể tích máng ép | 1 m3 | |
Thời gian 1 chu kỳ cuốn ép | 15 – 18 s | |
Cơ cấu nạp rác |
|
|
Kiểu vận hành | Cơ khí - thủy lực | |
Góc lật thùng thu gom | 125 – 140 ( độ ) | |
Tải trọng càng gắp chịu tối đa | 500 Kg | |
Thời gian nạp thùng | < 10 giây | |
Kiểu vận hành | Cơ khí-thủy lực | |
VAN PHÂN PHỐI DẦU THỦY LỰC BLB | ||
Xuất xứ | Van phân phối BLB –LIÊN DOANH | |
Lưu lượng tối đa | 95 lít / phút | |
Áp suất tối đa | 340 Kg/cm2 | |
BƠM THỦY LỰC | ||
LOẠI BƠM | Bơm thuỷ lực Yuken Nhật Bản | |
THÔNG SỐ |
|
|
CƠ CẤU XẢ RÁC | ||
SỬ DỤNG XY LANH 03 TẦNG ĐẨY XẢ RÁC TRỰC TIẾP | ||
Nguyên lý hoạt động | Đẩy xả rác trực tiếp thông qua xy lanh tầng | |
Xuất xứ | Xy lanh tầng – OEM - Công nghệ Mỹ sản xuất tại Singapore | |
Loại xy lanh | Xi lanh 3 tầng | |
Số lượng | 01 | |
Áp suất lơn nhất | 180 kg/cm2 | |
Hành trình làm việc | 1453 mm | |
Lực đẩy lơn nhất | 12 tấn | |
Thời gian xả rác | 18 giây |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XE CHUYÊN DỤNG VÀ THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM
Trụ sở chính : Khu Hòa Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành Phố Hà Nội.
Văn phòng giao dịch : Km 19, Quốc Lộ 6, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
Khu sản xuất : Km 19, Quốc Lộ 6, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
Điện Thoại : 0433 717 961 / Fax : 0433 717 961