Model |
CT6.20D1/4X4 |
|
Thông số chính |
Công thức bánh xe |
4 x 4 |
Kích thước ngoài (mm) |
5820 x 2260 x 2980 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.300 |
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1820/1710 |
|
Tự trọng (kg) |
5970 |
|
Tải trọng tham gia giao thông (kg) |
5880 |
|
Tổng trọng lượng (kg) |
12045 |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
63 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
8.41 |
|
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) |
33.24 |
|
Động cơ |
Ký hiệu |
YC4D120-20 |
Nhà sản xuất |
- |
|
Dung tích xylanh (Cc) |
4214 |
|
Công suất lớn nhất (Kw/rpm) |
90 / 2800 |
|
Ly Hợp |
Kiểu |
Ma sát khô 1 đĩa , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Hệ thống phanh |
Phanh trước |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh tay |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
Hệ thống treo |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán elip , giảm trấn thủy lực |
Treo sau |
Dạng phục thuộc với nhíp lá bán elip 2 tầng |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
200L |
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít) |
- |
|
Lốp xe |
Kiểu |
9.00 – 20 |
Cabin |
Kiểu lật, số lượng : 03 người, 2 cửa |
|
Dung tích téc |
7 khối đã bao gồm hệ thống cấp lẻ xăng |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XE CHUYÊN DỤNG VÀ THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM
Trụ sở chính : Khu Hòa Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành Phố Hà Nội.
Văn phòng giao dịch : Km 19, Quốc Lộ 6, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
Khu sản xuất : Km 19, Quốc Lộ 6, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
Điện Thoại : 0433 717 961 / Fax : 0433 717 961