Nhãn hiệu : |
FORLAND THACO FLD800C-4WD-1 |
Năm sản xuất |
2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
Xuất xứ : |
Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần sản xuất xe chuyên dụng và thiết bị môi trường Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
5910 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2905 |
kG |
- Cầu sau : |
3005 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6885 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
12990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5920 x 2410 x 3300 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3500 x 2410 x 1500/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3600 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1860/1685 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4D130-20 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4214 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
9.00 - 20 /9.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Xi téc chứa xăng (thể tích 9300 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XE CHUYÊN DỤNG VÀ THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM
Trụ sở chính : Khu Hòa Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành Phố Hà Nội.
Văn phòng giao dịch : Km 19, Quốc Lộ 6, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
Khu sản xuất : Km 19, Quốc Lộ 6, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
Điện Thoại : 0433 717 961 / Fax : 0433 717 961