Nhãn hiệu : |
HOWO/WD615.62 |
Năm sản xuất |
2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
Xuất xứ : |
Trung Quốc-Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần sản xuất xe chuyên dụng và thiết bị môi trường Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
14330 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
7430 |
kG |
- Cầu sau : |
6900 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
15540 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10350 x 2500 x 3430 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7150 x 2400 x 1600/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
1800 + 3800 + 1400 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2041/1860 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
8 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
WD615.62 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
196 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Xi téc chứa xăng (thể tích 21 m3, khối lượng riêng 740 kg/m3) và cơ cấu bơm |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XE CHUYÊN DỤNG VÀ THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM
Trụ sở chính : Khu Hòa Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành Phố Hà Nội.
Văn phòng giao dịch : Km 19, Quốc Lộ 6, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
Khu sản xuất : Km 19, Quốc Lộ 6, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
Điện Thoại : 0433 717 961 / Fax : 0433 717 961