Nhãn hiệu :HINO WU342L
Động cơ : W04D-TR
Công suất : 92 kW
Lốp :7.50 - 16 /7.50 - 16
Số người chở : 03
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | HINO WU342L-NKMTJD3 |
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (phun nước) |
Xuất xứ : | Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 3890 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1710 | kG |
- Cầu sau : | 2180 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 4000 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 8085 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6010 x 1970 x 2280 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3260 x 1600 x 1000/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 3380 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1455/1480 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | W04D-TR |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 92 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Xi téc chứa nước (4000 lít) và cơ cấu bơm; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XE CHUYÊN DỤNG VÀ THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM
Trụ sở chính : Khu Hòa Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành Phố Hà Nội.
Văn phòng giao dịch : Km 19, Quốc Lộ 6, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
Khu sản xuất : Km 19, Quốc Lộ 6, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
Điện Thoại : 0433 717 961 / Fax : 0433 717 961